Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuynh quốc
- xem khuynh quốc|- have a striking beauty, extraordinary beauty, be devastatingly beautiful (khuynh quốc khuynh thành)
* Từ tham khảo/words other:
-
vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
-
vứt bỏ ra ngoài đường
-
vứt bỏ tỏ ý khinh bỉ
-
vứt bừa bãi
-
vụt chạy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuynh quốc
* Từ tham khảo/words other:
- vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
- vứt bỏ ra ngoài đường
- vứt bỏ tỏ ý khinh bỉ
- vứt bừa bãi
- vụt chạy