Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuyết xỉ
- toothless
* Từ tham khảo/words other:
-
không biết khách sáo màu mè
-
không biết kính trọng
-
không biết làm sao
-
không biết làm tính
-
không biết lo liệu trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuyết xỉ
* Từ tham khảo/words other:
- không biết khách sáo màu mè
- không biết kính trọng
- không biết làm sao
- không biết làm tính
- không biết lo liệu trước