Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuyết điểm
* noun
- defect; imperfection
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khuyết điểm
- gap; lacuna; shortcoming; defect; demerit
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đo kiềm
-
cái đo liều lượng
-
cái đo lực
-
cái đo mưa
-
cái đo mực nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuyết điểm
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo kiềm
- cái đo liều lượng
- cái đo lực
- cái đo mưa
- cái đo mực nước