Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuy tết
- Plaited button
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khuy tết
- plaited button
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đèo hang
-
cái đẹp
-
cái đẹp lý tưởng
-
cái đẹp nhất
-
cái đinh ba
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuy tết
* Từ tham khảo/words other:
- cái đèo hang
- cái đẹp
- cái đẹp lý tưởng
- cái đẹp nhất
- cái đinh ba