khuôn xếp | - Settle, see to (something) done satisfactorily =Người nội trợ giỏi khuôn xếp việc nhà đâu ra đấy+A good housewife neatly settlets her household affairs, a good housewife contrives well |
khuôn xếp | - settle, see to (something) done satisfactorily|= người nội trợ giỏi khuôn xếp việc nhà đâu ra đấy a good housewife neatly settlets her household affairs, a good housewife contrives well |
* Từ tham khảo/words other:
- cái để xì hơi
- cái để xông
- cái đếch gì
- cái đệm
- cái đèo hang