Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuôn viên
- precinct; campus|= khuôn viên trường đại học a college precinct (campus)
* Từ tham khảo/words other:
-
tụ quang
-
tự quảng cáo
-
tứ quý
-
tự quyết
-
tự ràng buộc mình vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuôn viên
* Từ tham khảo/words other:
- tụ quang
- tự quảng cáo
- tứ quý
- tự quyết
- tự ràng buộc mình vào