Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuôn trăng
- (cũ,văn chương) Fair face
="Khuôn trăng đầy đặn " (Nguyễn Du)
-A fair plump face
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khuôn trăng
- (cũ,văn chương) fair face|= ' khuôn trăng đầy đặn ' (nguyễn du) a fair plump face
* Từ tham khảo/words other:
-
cái để vắt chanh
-
cái để xả hơi
-
cái để xì hơi
-
cái để xông
-
cái đếch gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuôn trăng
* Từ tham khảo/words other:
- cái để vắt chanh
- cái để xả hơi
- cái để xì hơi
- cái để xông
- cái đếch gì