Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuôn mẫu
* noun
- model, pattern
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khuôn mẫu
* dtừ|- model, pattern
* Từ tham khảo/words other:
-
cái để pha
-
cái để thay thế
-
cái để tiêm
-
cái để tựa đầu
-
cái để vắt chanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuôn mẫu
* Từ tham khảo/words other:
- cái để pha
- cái để thay thế
- cái để tiêm
- cái để tựa đầu
- cái để vắt chanh