Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuôn mặt
* noun
- face
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khuôn mặt
- face|= gặp nhiều khuôn mặt mới/quen thuộc to meet new/familiar faces
* Từ tham khảo/words other:
-
cái để nhóm lửa
-
cái để pha
-
cái để thay thế
-
cái để tiêm
-
cái để tựa đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuôn mặt
* Từ tham khảo/words other:
- cái để nhóm lửa
- cái để pha
- cái để thay thế
- cái để tiêm
- cái để tựa đầu