khuôn khổ | * noun - shape and size |
khuôn khổ | - framework; scope|= trong khuôn khổ chương trình giao lưu văn hóa pháp - mỹ within the framework/scope of the franco-american cultural exchange program|= vượt quá khuôn khổ của cái gì to go beyond the scope/framework of something |
* Từ tham khảo/words other:
- cái để mài dao
- cái để nhóm lửa
- cái để pha
- cái để thay thế
- cái để tiêm