Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khủng khiếp
* adj
- terrible, horrible
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khủng khiếp
- terrible; horrible|= chừng kiến một tai nạn giao thông khủng khiếp to witness a terrible traffic accident
* Từ tham khảo/words other:
-
cái để gối đầu
-
cái để làm gương
-
cái để lấy lõi
-
cái để mài dao
-
cái để nhóm lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khủng khiếp
* Từ tham khảo/words other:
- cái để gối đầu
- cái để làm gương
- cái để lấy lõi
- cái để mài dao
- cái để nhóm lửa