Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khủng hoảng tiền tệ
- cash-flow crisis; monetary crisis
* Từ tham khảo/words other:
-
trọng lượng bì thực tế
-
trọng lượng bì tịnh
-
trọng lượng bì ước lượng
-
trọng lượng bốc
-
trọng lượng bốc tịnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khủng hoảng tiền tệ
* Từ tham khảo/words other:
- trọng lượng bì thực tế
- trọng lượng bì tịnh
- trọng lượng bì ước lượng
- trọng lượng bốc
- trọng lượng bốc tịnh