Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khựng
- Stop suddenly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khựng
- stop suddenly
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đo tỷ trọng chất nước
-
cái đo tỷ trọng khí
-
cái đột
-
cái dù
-
cái đu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khựng
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo tỷ trọng chất nước
- cái đo tỷ trọng khí
- cái đột
- cái dù
- cái đu