Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuất thân
- Bow tọ
=Không chịu khuất thân trước cường quyền+To refuse to bow to tyrannical power
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khuất thân
- bow to|= không chịu khuất thân trước cường quyền to refuse to bow to tyrannical power
* Từ tham khảo/words other:
-
cái còn lại
-
cái còn phôi thai
-
cái còn thừa
-
cái công tắc
-
cải củ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuất thân
* Từ tham khảo/words other:
- cái còn lại
- cái còn phôi thai
- cái còn thừa
- cái công tắc
- cải củ