Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuất phục không cưỡng lại được
* ttừ|- overpowering
* Từ tham khảo/words other:
-
xu thế cách mạng
-
xu thế của quần chúng
-
xu thế giảm sút
-
xu thế lên giá
-
xu thế tự nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuất phục không cưỡng lại được
* Từ tham khảo/words other:
- xu thế cách mạng
- xu thế của quần chúng
- xu thế giảm sút
- xu thế lên giá
- xu thế tự nhiên