Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khua môi múa mép
* nđtừ|- orate|* thngữ|- chins (beards, jaws, tongues) were wagging
* Từ tham khảo/words other:
-
xê cô
-
xê cố
-
xe cộ có lực truyền xuống cả bốn bánh
-
xe có động cơ
-
xe có rơ móoc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khua môi múa mép
* Từ tham khảo/words other:
- xê cô
- xê cố
- xe cộ có lực truyền xuống cả bốn bánh
- xe có động cơ
- xe có rơ móoc