Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khứa
* verb
- to cut little by little
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khứa
- to cut little by little; slice|= lát cá fish slice
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đo từ khuynh
-
cái đo từ thiên
-
cái đo tỷ trọng chất nước
-
cái đo tỷ trọng khí
-
cái đột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khứa
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo từ khuynh
- cái đo từ thiên
- cái đo tỷ trọng chất nước
- cái đo tỷ trọng khí
- cái đột