khu vực tư nhân | - private sector|= họ đang xem xét một hệ thống y tế mới, phối hợp khu vực nhà nước và khu vực tư nhân để đạt được mục tiêu y tế do chính phủ đề ra they are examining a new health service system which combines public and private sectors to reach health targets set by the government |
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà khởi tố
- người đàn bà khổng lồ
- người đàn bà không ra gì
- người đàn bà lai
- người đàn bà làm cho say mê