Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu vực đóng quân
- area where troops are stationed; barracks
* Từ tham khảo/words other:
-
kiến trúc bọt
-
kiến trúc dạng cành cây
-
kiến trúc sư
-
kiến trúc thượng tầng
-
kiên trung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu vực đóng quân
* Từ tham khảo/words other:
- kiến trúc bọt
- kiến trúc dạng cành cây
- kiến trúc sư
- kiến trúc thượng tầng
- kiên trung