Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu vực đình trệ
* thngữ|- depressed area
* Từ tham khảo/words other:
-
qua điểm giữa
-
quá dinh dưỡng
-
qua đò
-
quá độ
-
qua đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu vực đình trệ
* Từ tham khảo/words other:
- qua điểm giữa
- quá dinh dưỡng
- qua đò
- quá độ
- qua đời