Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu vực đạn động
- ballistic area
* Từ tham khảo/words other:
-
thừa hành
-
thừa huệ
-
thừa hứng
-
thừa hưởng
-
thừa kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu vực đạn động
* Từ tham khảo/words other:
- thừa hành
- thừa huệ
- thừa hứng
- thừa hưởng
- thừa kế