Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khử trùng
* verb
- to sterilize
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khử trùng
* đtừ|- to disinfect; to decontaminate; to sterilize; to pasteurize
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đo sức nghe
-
cái đó trội hơn tất cả
-
cái đo từ khuynh
-
cái đo từ thiên
-
cái đo tỷ trọng chất nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khử trùng
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo sức nghe
- cái đó trội hơn tất cả
- cái đo từ khuynh
- cái đo từ thiên
- cái đo tỷ trọng chất nước