Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu trừ
* verb
- to eliminate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khu trừ
* đtừ|- to eliminate
* Từ tham khảo/words other:
-
cái chụp ống khói
-
cái chùy
-
cái chuyển mạch
-
cãi cọ
-
cái có cả hai mặt tốt và xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu trừ
* Từ tham khảo/words other:
- cái chụp ống khói
- cái chùy
- cái chuyển mạch
- cãi cọ
- cái có cả hai mặt tốt và xấu