Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khư khư
- Grip, clutch
=Ôm khư khư+To grip something in one's arms
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khư khư
- to grip; to clutch|= ôm khư khư cái va li của mình to grip one's suitcase in one's arms
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đỡ sau lưng
-
cái đo sinh trưởng
-
cái đo sóng
-
cái đo sức nghe
-
cái đó trội hơn tất cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khư khư
* Từ tham khảo/words other:
- cái đỡ sau lưng
- cái đo sinh trưởng
- cái đo sóng
- cái đo sức nghe
- cái đó trội hơn tất cả