Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khù khụ
- raucous (nói về ho)|= cụ già ho khù khụ the old man had a raucous cough
* Từ tham khảo/words other:
-
không biến cách
-
không biến đổi
-
không biện hộ được
-
không biến hóa
-
không biến màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khù khụ
* Từ tham khảo/words other:
- không biến cách
- không biến đổi
- không biện hộ được
- không biến hóa
- không biến màu