Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khứ hồi
* verb
- to go and to come back
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khứ hồi
- journey there and back; round trip|= tôi đi khứ hồi mất sáu tiếng i did the round trip in 6 hours
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đó trội hơn tất cả
-
cái đo từ khuynh
-
cái đo từ thiên
-
cái đo tỷ trọng chất nước
-
cái đo tỷ trọng khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khứ hồi
* Từ tham khảo/words other:
- cái đó trội hơn tất cả
- cái đo từ khuynh
- cái đo từ thiên
- cái đo tỷ trọng chất nước
- cái đo tỷ trọng khí