khu | * noun - bottom * noun - zone; district; area; quarter |
khu | - district; area; zone|= khu rừng cấm a forbidden forest area|= khu bốn the fourth zone (administrative division including many provinces)|- ward|= khu ung thư/tâm thần (trong bệnh viện) cancer/mental ward |
* Từ tham khảo/words other:
- cài chốt
- cái chốt
- cái chung
- cái chung chung
- cái chuôi