Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không trồng rừng
* ttừ|- untimbered
* Từ tham khảo/words other:
-
phép đo độ cao
-
phép đo độ đường
-
phép đo độ nhạy
-
phép đo độ nhớt
-
phép đo dung tích phổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không trồng rừng
* Từ tham khảo/words other:
- phép đo độ cao
- phép đo độ đường
- phép đo độ nhạy
- phép đo độ nhớt
- phép đo dung tích phổi