Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thuận hòa với xóm giềng
* ttừ|- unneighbourly
* Từ tham khảo/words other:
-
không chuyên môn
-
không chuyên môn hóa
-
không chuyên nghiệp
-
không chuyên sâu
-
không có
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thuận hòa với xóm giềng
* Từ tham khảo/words other:
- không chuyên môn
- không chuyên môn hóa
- không chuyên nghiệp
- không chuyên sâu
- không có