Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thích giao thiệp
* ngđtừ|- dissocialize|* thngữ|- to keep oneself to oneself|* ttừ|- dissocial
* Từ tham khảo/words other:
-
độ nở
-
đồ nồi niêu bằng gang
-
đồ nỡm
-
độ nóng
-
đồ nữ trang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thích giao thiệp
* Từ tham khảo/words other:
- độ nở
- đồ nồi niêu bằng gang
- đồ nỡm
- độ nóng
- đồ nữ trang