Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thèm tiếp
* thngữ|- to shut the door in somebody's face
* Từ tham khảo/words other:
-
không bán được
-
không bận được
-
không ban hành
-
không ban hành không quy định
-
không băn khoăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thèm tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- không bán được
- không bận được
- không ban hành
- không ban hành không quy định
- không băn khoăn