Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thể hủy diệt được
* dtừ|- indestructibility|* ttừ|- indestructible
* Từ tham khảo/words other:
-
không thấm khí
-
không thấm mỡ
-
không thấm nước
-
không thấm nước lại
-
không thấm nước mưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thể hủy diệt được
* Từ tham khảo/words other:
- không thấm khí
- không thấm mỡ
- không thấm nước
- không thấm nước lại
- không thấm nước mưa