Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thấm nước mưa
* ttừ|- rainproof
* Từ tham khảo/words other:
-
cầy móc cua
-
cây mọc đứng
-
cây mộc lan
-
cây mộc lan hoa ba cánh
-
cây mọc phủ kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thấm nước mưa
* Từ tham khảo/words other:
- cầy móc cua
- cây mọc đứng
- cây mộc lan
- cây mộc lan hoa ba cánh
- cây mọc phủ kín