Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không quay lại chỗ cũ được
* ttừ|- irremeable
* Từ tham khảo/words other:
-
dục anh đường
-
đức bà
-
đúc bản để in
-
đục bằng đục máng
-
đức cha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không quay lại chỗ cũ được
* Từ tham khảo/words other:
- dục anh đường
- đức bà
- đúc bản để in
- đục bằng đục máng
- đức cha