Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không quân chiến đấu
- fighter aviation
* Từ tham khảo/words other:
-
nguy cấp
-
nguỵ chứng
-
nguy cơ
-
nguỵ đảng
-
nguỵ danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không quân chiến đấu
* Từ tham khảo/words other:
- nguy cấp
- nguỵ chứng
- nguy cơ
- nguỵ đảng
- nguỵ danh