Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không nói ra
* dtừ|- voicelessness|* thngữ|- to keep mum|* ttừ|- unavowed, tacit, unconfessed, unsaid, unvoiced, ulterior, inarticulate, untold, unuttered
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh xanh rờn
-
cảnh xem
-
cạnh xiên
-
cảnh xuân
-
cảnh yên ổn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không nói ra
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh xanh rờn
- cảnh xem
- cạnh xiên
- cảnh xuân
- cảnh yên ổn