Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không nhiễm vào
* ttừ|- unimpregnated
* Từ tham khảo/words other:
-
gây ảnh hưởng xấu
-
gây áp lực
-
gây áp lực đối với quan tòa
-
gây bãi cây nhỏ
-
gậy bằng gỗ phỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không nhiễm vào
* Từ tham khảo/words other:
- gây ảnh hưởng xấu
- gây áp lực
- gây áp lực đối với quan tòa
- gây bãi cây nhỏ
- gậy bằng gỗ phỉ