Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không nghiêm khắc
* dtừ|- desipience|* ttừ|- decent
* Từ tham khảo/words other:
-
tháo hơi
-
tháo hơi ra
-
thảo khấu
-
tháo khóa
-
tháo khoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không nghiêm khắc
* Từ tham khảo/words other:
- tháo hơi
- tháo hơi ra
- thảo khấu
- tháo khóa
- tháo khoán