Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không ngần ngại
* dtừ|- unscrupulousness|* thngữ|- like a shot|* ttừ|- unscrupulous
* Từ tham khảo/words other:
-
gánh nặng chi phí
-
gánh nặng chủ yếu
-
gánh nặng của cuộc đấu tranh
-
gánh nặng gia đình
-
gánh nặng thuế má
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không ngần ngại
* Từ tham khảo/words other:
- gánh nặng chi phí
- gánh nặng chủ yếu
- gánh nặng của cuộc đấu tranh
- gánh nặng gia đình
- gánh nặng thuế má