Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không nên không phải
- (cư xử không nên không phải) to behave badly; to misbehave
* Từ tham khảo/words other:
-
có những cục nổi tròn
-
có những đức tính của người mẹ
-
có những đức tính như đàn ông
-
có những đường sóng như ngọn lửa
-
có những đường thẳng bọc quanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không nên không phải
* Từ tham khảo/words other:
- có những cục nổi tròn
- có những đức tính của người mẹ
- có những đức tính như đàn ông
- có những đường sóng như ngọn lửa
- có những đường thẳng bọc quanh