Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không nên
- should not; ought not; had better not|= anh không nên đánh thức ông ta lúc này you'd better not wake him now|= trường hợp như anh không nên chơi thể thao in your case, sport isn't advisable/recommended
* Từ tham khảo/words other:
-
kinh tế quốc dân
-
kinh tế quốc doanh
-
kinh tế quốc gia
-
kinh tế sa sút
-
kinh tế suy thoái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không nên
* Từ tham khảo/words other:
- kinh tế quốc dân
- kinh tế quốc doanh
- kinh tế quốc gia
- kinh tế sa sút
- kinh tế suy thoái