Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không một xu dính túi
* thngữ|- to be broken to the wide|* ttừ|- stone-broke, stony, moneyless
* Từ tham khảo/words other:
-
tư bản nước ngoài
-
tự ban quyền
-
tự bản thân đã rõ ràng
-
tự bản thân mà có
-
tự bản thân mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không một xu dính túi
* Từ tham khảo/words other:
- tư bản nước ngoài
- tự ban quyền
- tự bản thân đã rõ ràng
- tự bản thân mà có
- tự bản thân mình