Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không một đồng xu dính túi
* thngữ|- to be on the rocks|* ttừ|- penniless
* Từ tham khảo/words other:
-
sạch khô
-
sách khổ bốn
-
sách khổ mười hai
-
sách không bán được
-
sách kinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không một đồng xu dính túi
* Từ tham khảo/words other:
- sạch khô
- sách khổ bốn
- sách khổ mười hai
- sách không bán được
- sách kinh