Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không mời mà đến
- to turn up uninvited/like a bad penny; to come uninvited; to gatecrash
* Từ tham khảo/words other:
-
tuốt xác
-
tườu
-
túp
-
túp lều
-
túp lều đơn sơ đắp bằng bùn khô cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không mời mà đến
* Từ tham khảo/words other:
- tuốt xác
- tườu
- túp
- túp lều
- túp lều đơn sơ đắp bằng bùn khô cứng