Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không màu mè
* dtừ|- inartificiality, homeliness, unaffectedness; * phó từ baldly|* ttừ|- homely, natural, unaffected, inartificial
* Từ tham khảo/words other:
-
giá thị trường công bố
-
giá thị trường tự do
-
giả thiết
-
giá thoả thuận
-
giá thú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không màu mè
* Từ tham khảo/words other:
- giá thị trường công bố
- giá thị trường tự do
- giả thiết
- giá thoả thuận
- giá thú