Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không lưỡng lự
* thngữ|- without demur|* ttừ|- unhesitating
* Từ tham khảo/words other:
-
trả bài
-
trả bằng giá
-
trả bằng tiền
-
trả bằng tiền mặt
-
trá bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không lưỡng lự
* Từ tham khảo/words other:
- trả bài
- trả bằng giá
- trả bằng tiền
- trả bằng tiền mặt
- trá bệnh