Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không lợp rạ
* ttừ|- unthatched
* Từ tham khảo/words other:
-
người chiếm đoạt làm của riêng
-
người chiếm giữ
-
người chiếm hữu
-
người chiếm hữu đất đai
-
người chiếm lĩnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không lợp rạ
* Từ tham khảo/words other:
- người chiếm đoạt làm của riêng
- người chiếm giữ
- người chiếm hữu
- người chiếm hữu đất đai
- người chiếm lĩnh