khổng lồ | * adj - colossal, giant, tremendous |
khổng lồ | - colossal; giant; titanic; gigantic; huge; enormous|= một pho tượng khổng lồ bằng đồng a colossal bronze statue|= 100 quan đâu phải là số tiền khổng lồ 100 francs isn't a huge amount of money |
* Từ tham khảo/words other:
- cải cách văn tự
- cải cách xã hội
- cái cản
- cái cân
- cái cào bùn