Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không liên tục
* dtừ|- discontinuous, inconsecutiveness, discontinuity; * phó từ brokenly|* ttừ|- inconsecutive, uncontinuous
* Từ tham khảo/words other:
-
giao thông
-
giao thông đường biển
-
giao thông đường bộ
-
giao thông đường sắt
-
giao thông đường sông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không liên tục
* Từ tham khảo/words other:
- giao thông
- giao thông đường biển
- giao thông đường bộ
- giao thông đường sắt
- giao thông đường sông