Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không hoạt động
* dtừ|- inexertion, inaction, hibernation, inactivation|* ngđtừ|- inactivate|* nđtừ|- hibernate|* thngữ|- to lie dormant|* ttừ|- dead, supine, dormant, inactive, dead-alive, exanimate
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
-
chỗ đất đắp cao
-
chỗ đất đùn lên
-
chỗ đất gồ ghề
-
chỗ đất lún
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không hoạt động
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
- chỗ đất đắp cao
- chỗ đất đùn lên
- chỗ đất gồ ghề
- chỗ đất lún